Có 2 kết quả:

剑走偏锋 jiàn zǒu piān fēng ㄐㄧㄢˋ ㄗㄡˇ ㄆㄧㄢ ㄈㄥ劍走偏鋒 jiàn zǒu piān fēng ㄐㄧㄢˋ ㄗㄡˇ ㄆㄧㄢ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the sword moves with side stroke (modern idiom)
(2) fig. unexpected winning move
(3) unconventional gambit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the sword moves with side stroke (modern idiom)
(2) fig. unexpected winning move
(3) unconventional gambit

Bình luận 0